Có 1 kết quả:
隔山 gé shān ㄍㄜˊ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half-sibling relationship
(2) brothers with different mother
(3) step-
(2) brothers with different mother
(3) step-
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0